thanh toán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh toán+ verb
- to liquidate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh toán"
- Những từ có chứa "thanh toán" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 551